Có 4 kết quả:

垫平 diàn píng ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ墊平 diàn píng ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ电瓶 diàn píng ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ電瓶 diàn píng ㄉㄧㄢˋ ㄆㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to level (surfaces)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to level (surfaces)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accumulator
(2) battery (for storing electricity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accumulator
(2) battery (for storing electricity)

Bình luận 0